Từ điển Tiếng Việt
Từ điển Việt Anh
Từ điển khác
Từ điển Hàn Việt
Từ điển Việt Nhật
Từ điển Pháp Việt
Từ điển Đức Việt
Từ điển Nga Việt
Từ điển Việt Trung
Ngữ liệu văn bản
Tin tức
Xem Âm lịch - Dương Lịch
bàn độc
* noun
- Reading table
- Altar
Nguồn tham chiếu/Ref: Từ điển mở - Hồ Ngọc Đức
bàn độc
* dtừ|- writing table; altar
* Từ tham khảo/words other:
-
an hảo
-
ăn hạt
-
ân hậu
-
ăn hầu hết
-
ăn hết
* Từ đang tìm kiếm (định nghĩa từ, giải thích từ):
bàn độc
* Từ tham khảo/words other:
- an hảo
- ăn hạt
- ân hậu
- ăn hầu hết
- ăn hết