Từ điển Tiếng Việt
Từ điển Việt Anh
Từ điển khác
Từ điển Hàn Việt
Từ điển Việt Nhật
Từ điển Pháp Việt
Từ điển Đức Việt
Từ điển Nga Việt
Từ điển Việt Trung
Ngữ liệu văn bản
Tin tức
Xem Âm lịch - Dương Lịch
ăn hết
- to eat up; to finish off/up|= ăn hết cái bánh đi! finish off the cake!; eat up the cake!
* Từ tham khảo/words other:
-
thân trâu ngựa
-
thân trên
-
thân tri
-
thần trí
-
thần trí học
* Từ đang tìm kiếm (định nghĩa từ, giải thích từ):
ăn hết
* Từ tham khảo/words other:
- thân trâu ngựa
- thân trên
- thân tri
- thần trí
- thần trí học