Từ điển Tiếng Việt
Từ điển Việt Anh
Từ điển khác
Từ điển Hàn Việt
Từ điển Việt Nhật
Từ điển Pháp Việt
Từ điển Đức Việt
Từ điển Nga Việt
Từ điển Việt Trung
Ngữ liệu văn bản
Tin tức
Xem Âm lịch - Dương Lịch
quạt quay
- oscillating electrin fan
* Từ tham khảo/words other:
-
màu cacao
-
màu cánh chấu
-
màu cánh gián
-
màu cánh kiến
-
màu cánh sen
* Từ đang tìm kiếm (định nghĩa từ, giải thích từ):
quạt quay
* Từ tham khảo/words other:
- màu cacao
- màu cánh chấu
- màu cánh gián
- màu cánh kiến
- màu cánh sen