chiêu | * noun - xem cô chiêu * verb - To wash down =cứ một viên thuốc lại chiêu một ngụm nước+to wash down each tablet of medicine with a sip of water -To recruit * adj - Left =tay chiêu đập niêu không vỡ+the left hand cannot break an earthen pot |
chiêu | - welcome|* dtừ|- mandarin's daughter|- như cô chiêu|* đtừ|- to wash down (with), take some water, etc...(after) )|= cứ một viên thuốc lại chiêu một ngụm nước to wash down each tablet of medicine with a sip of water|- to recruit|* ttừ|- left|= tay chiêu đập niêu không vỡ the left hand cannot break an earthen pot|= chân nam đá chân chiêu reel, stagger, totter |
* Từ tham khảo/words other:
- bằng lăng
- bằng lặng
- bằng lanh
- bằng len
- bảng liệt kê