Từ điển Tiếng Việt
Từ điển Việt Anh
Từ điển khác
Từ điển Hàn Việt
Từ điển Việt Nhật
Từ điển Pháp Việt
Từ điển Đức Việt
Từ điển Nga Việt
Từ điển Việt Trung
Ngữ liệu văn bản
Tin tức
Xem Âm lịch - Dương Lịch
chiểu
* verb
- (dùng trong văn hành chi'nh) To take into account, to consider
Nguồn tham chiếu/Ref: Từ điển mở - Hồ Ngọc Đức
chiểu
* dtừ|- (dùng trong văn hành chính) to take into account, to consider
* Từ tham khảo/words other:
-
bằng lòng ngầm
-
bằng lụa
-
bằng lực lượng quân sự
-
bảng lương
-
bảng mã
* Từ đang tìm kiếm (định nghĩa từ, giải thích từ):
chiểu
* Từ tham khảo/words other:
- bằng lòng ngầm
- bằng lụa
- bằng lực lượng quân sự
- bảng lương
- bảng mã