Từ điển Tiếng Việt
Từ điển Việt Anh
Từ điển khác
Từ điển Hàn Việt
Từ điển Việt Nhật
Từ điển Pháp Việt
Từ điển Đức Việt
Từ điển Nga Việt
Từ điển Việt Trung
Ngữ liệu văn bản
Tin tức
Xem Âm lịch - Dương Lịch
bằng lòng ngầm
* dtừ|- acquiescence|* nđtừ|- acquiesce|* ttừ|- acquiescent
* Từ tham khảo/words other:
-
giám đốc kinh doanh
-
giám đốc ngân hàng
-
giám đốc nha khí tượng
-
giám đốc nhân sự
-
giám đốc sản xuất
* Từ đang tìm kiếm (định nghĩa từ, giải thích từ):
bằng lòng ngầm
* Từ tham khảo/words other:
- giám đốc kinh doanh
- giám đốc ngân hàng
- giám đốc nha khí tượng
- giám đốc nhân sự
- giám đốc sản xuất