Từ điển Tiếng Việt
Từ điển Việt Anh
Từ điển khác
Từ điển Hàn Việt
Từ điển Việt Nhật
Từ điển Pháp Việt
Từ điển Đức Việt
Từ điển Nga Việt
Từ điển Việt Trung
Ngữ liệu văn bản
Tin tức
Xem Âm lịch - Dương Lịch
làm ăn phát đạt
- to do a good/roaring trade|= dạo này anh ta làm ăn phát đạt lắm his business is now brisk/thriving
* Từ tham khảo/words other:
-
cuộc biểu diễn độc tấu
-
cuộc biểu diễn luộm thuộm
-
cuộc biểu diễn mô tô
-
cuộc biểu diễn một tối duy nhất
-
cuộc biểu diễn nhiều môn
* Từ đang tìm kiếm (định nghĩa từ, giải thích từ):
làm ăn phát đạt
* Từ tham khảo/words other:
- cuộc biểu diễn độc tấu
- cuộc biểu diễn luộm thuộm
- cuộc biểu diễn mô tô
- cuộc biểu diễn một tối duy nhất
- cuộc biểu diễn nhiều môn