Từ điển Tiếng Việt
Từ điển Việt Anh
Từ điển khác
Từ điển Hàn Việt
Từ điển Việt Nhật
Từ điển Pháp Việt
Từ điển Đức Việt
Từ điển Nga Việt
Từ điển Việt Trung
Ngữ liệu văn bản
Tin tức
Xem Âm lịch - Dương Lịch
làm ăn lớn
- to do big business|= buôn bán vũ khí là làm ăn lớn selling weapons is big business
* Từ tham khảo/words other:
-
khung phơi quần áo
-
khung rửa quặng
-
khung sắp chữ
-
khung thành
-
khung thép
* Từ đang tìm kiếm (định nghĩa từ, giải thích từ):
làm ăn lớn
* Từ tham khảo/words other:
- khung phơi quần áo
- khung rửa quặng
- khung sắp chữ
- khung thành
- khung thép