Từ điển Tiếng Việt
Từ điển Việt Anh
Từ điển khác
Từ điển Hàn Việt
Từ điển Việt Nhật
Từ điển Pháp Việt
Từ điển Đức Việt
Từ điển Nga Việt
Từ điển Việt Trung
Ngữ liệu văn bản
Tin tức
Xem Âm lịch - Dương Lịch
quật ngã
- Hurl down
=Quật ngã đối thủ+To hurl down one's rival
Nguồn tham chiếu/Ref: Từ điển mở - Hồ Ngọc Đức
quật ngã
- to hurl; to strike down; to upset|= quật ngã đối thủ to strike down one's rival|= tên cướp bị quật ngã xuống đất the robber was hurled to the ground
* Từ tham khảo/words other:
-
chim họa mi đỏ
-
chim hoàng anh
-
chim hoàng ly
-
chim hoàng oanh
-
chim hoàng yến
* Từ đang tìm kiếm (định nghĩa từ, giải thích từ):
quật ngã
* Từ tham khảo/words other:
- chim họa mi đỏ
- chim hoàng anh
- chim hoàng ly
- chim hoàng oanh
- chim hoàng yến