Từ điển Tiếng Việt
Từ điển Việt Anh
Từ điển khác
Từ điển Hàn Việt
Từ điển Việt Nhật
Từ điển Pháp Việt
Từ điển Đức Việt
Từ điển Nga Việt
Từ điển Việt Trung
Ngữ liệu văn bản
Tin tức
Xem Âm lịch - Dương Lịch
bán đoạn
- (law) conveyance of property to another, alienation|- như bán trọn
* Từ tham khảo/words other:
-
kiểu tóc cặp đuôi ngựa
-
kiểu tóc tỉa đuôi
-
kiểu trang trí
-
kiểu trang trí bằng chấm tròn
-
kiểu trang trí đường lượn
* Từ đang tìm kiếm (định nghĩa từ, giải thích từ):
bán đoạn
* Từ tham khảo/words other:
- kiểu tóc cặp đuôi ngựa
- kiểu tóc tỉa đuôi
- kiểu trang trí
- kiểu trang trí bằng chấm tròn
- kiểu trang trí đường lượn