Từ điển Tiếng Việt
Từ điển Việt Anh
Từ điển khác
Từ điển Hàn Việt
Từ điển Việt Nhật
Từ điển Pháp Việt
Từ điển Đức Việt
Từ điển Nga Việt
Từ điển Việt Trung
Ngữ liệu văn bản
Tin tức
Xem Âm lịch - Dương Lịch
nai
* noun
- deer
=gạc nai+hag-horn
=nai cái+doe
Nguồn tham chiếu/Ref: Từ điển mở - Hồ Ngọc Đức
nai
- deer|= gạc nai hag-horn|= nai cái doe|- jug|= nai rượu liquor jug|- fill|= nai gạo vào bao fill up a sack with rice
* Từ tham khảo/words other:
-
cắt nghĩa
-
cắt ngọn
-
cất nhà
-
cất nhắc
-
cát nhân
* Từ đang tìm kiếm (định nghĩa từ, giải thích từ):
nai
* Từ tham khảo/words other:
- cắt nghĩa
- cắt ngọn
- cất nhà
- cất nhắc
- cát nhân