cất nhắc | - To be hardly able to lift (one's limbs) =mệt không cất nhắc nổi chân tay+to be so tired that one can hardly lift one's limbs -To promote =cất nhắc người có tài+to promote talents |
cất nhắc | - to be hardly able to lift (one's limbs)|= mệt không cất nhắc nổi chân tay to be so tired that one can hardly lift one's limbs|- to promote, help|= cất nhắc người có tài to promote talents |
* Từ tham khảo/words other:
- bần khổ
- bán khoán
- băn khoăn
- băn khoăn dằn vặt
- băn khoăn lo lắng