Từ điển Tiếng Việt
Từ điển Việt Anh
Từ điển khác
Từ điển Hàn Việt
Từ điển Việt Nhật
Từ điển Pháp Việt
Từ điển Đức Việt
Từ điển Nga Việt
Từ điển Việt Trung
Ngữ liệu văn bản
Tin tức
Xem Âm lịch - Dương Lịch
ruộng cạn
- dry land
* Từ tham khảo/words other:
-
lực lượng bán hàng
-
lực lượng bán quân sự
-
lực lượng bảo vệ
-
lực lượng cảnh sát
-
lực lượng chi viện
* Từ đang tìm kiếm (định nghĩa từ, giải thích từ):
ruộng cạn
* Từ tham khảo/words other:
- lực lượng bán hàng
- lực lượng bán quân sự
- lực lượng bảo vệ
- lực lượng cảnh sát
- lực lượng chi viện