nhức đầu | - to have a sore head; to have (a) headache|= sốt có nhức đầu (kèm theo) fever accompanied by headaches|= bệnh nhân than nhức đầu như búa bổ, nhưng y tá thản nhiên quay đi the patient complained of a splitting headache, but the nurse turned away phlegmatically |
* Từ tham khảo/words other:
- trúng số
- trùng sốt rét
- trung tá
- trung tâm
- trung tâm bão