Từ điển Tiếng Việt
Từ điển Việt Anh
Từ điển khác
Từ điển Hàn Việt
Từ điển Việt Nhật
Từ điển Pháp Việt
Từ điển Đức Việt
Từ điển Nga Việt
Từ điển Việt Trung
Ngữ liệu văn bản
Tin tức
Xem Âm lịch - Dương Lịch
trung tá
* noun
- lieutenant-colonel
Nguồn tham chiếu/Ref: Từ điển mở - Hồ Ngọc Đức
trung tá
- commander; lieutenant-colonel
* Từ tham khảo/words other:
-
chuyển biến mạnh mẽ
-
chuyên biên những bài thánh ca
-
chuyển biến tư tưởng
-
chuyển biến về mọi mặt
-
chuyền bóng
* Từ đang tìm kiếm (định nghĩa từ, giải thích từ):
trung tá
* Từ tham khảo/words other:
- chuyển biến mạnh mẽ
- chuyên biên những bài thánh ca
- chuyển biến tư tưởng
- chuyển biến về mọi mặt
- chuyền bóng