Từ điển Tiếng Việt
Từ điển Việt Anh
Từ điển khác
Từ điển Hàn Việt
Từ điển Việt Nhật
Từ điển Pháp Việt
Từ điển Đức Việt
Từ điển Nga Việt
Từ điển Việt Trung
Ngữ liệu văn bản
Tin tức
Xem Âm lịch - Dương Lịch
chuyển biến mạnh mẽ
- drastic changes
* Từ tham khảo/words other:
-
khoa học nhân văn
-
khoa học quân sự
-
khóa học sinh
-
khoa học thống kê
-
khoa học thư viện
* Từ đang tìm kiếm (định nghĩa từ, giải thích từ):
chuyển biến mạnh mẽ
* Từ tham khảo/words other:
- khoa học nhân văn
- khoa học quân sự
- khóa học sinh
- khoa học thống kê
- khoa học thư viện