Từ điển Tiếng Việt
Từ điển Việt Anh
Từ điển khác
Từ điển Hàn Việt
Từ điển Việt Nhật
Từ điển Pháp Việt
Từ điển Đức Việt
Từ điển Nga Việt
Từ điển Việt Trung
Ngữ liệu văn bản
Tin tức
Xem Âm lịch - Dương Lịch
cam phận
- To resign oneself to one's fate
Nguồn tham chiếu/Ref: Từ điển mở - Hồ Ngọc Đức
cam phận
- to resign oneself to one's fate, be content with one's lot
* Từ tham khảo/words other:
-
bài trừ
-
bài trừ thánh tượng
-
bài trừ thờ thánh tượng
-
bãi truất
-
bãi trường
* Từ đang tìm kiếm (định nghĩa từ, giải thích từ):
cam phận
* Từ tham khảo/words other:
- bài trừ
- bài trừ thánh tượng
- bài trừ thờ thánh tượng
- bãi truất
- bãi trường