căm phẫn | - To feel indignant =căm phẫn trước những tội ác dã man của bọn khủng bố+to feel indignant at the terrorists' heinous crimes =làn sóng căm phẫn+a wave of indignation |
căm phẫn | - to feel indignant; outrage|= căm phẫn trước những tội ác dã man của bọn khủng bố to feel indignant at the terrorists' heinous crimes|= làn sóng căm phẫn a wave of indignation |
* Từ tham khảo/words other:
- ban đặc ân
- ban đặc quyền
- bắn đại
- bán đại hạ giá
- bán đại lý