Từ điển Tiếng Việt
Từ điển Việt Anh
Từ điển khác
Từ điển Hàn Việt
Từ điển Việt Nhật
Từ điển Pháp Việt
Từ điển Đức Việt
Từ điển Nga Việt
Từ điển Việt Trung
Ngữ liệu văn bản
Tin tức
Xem Âm lịch - Dương Lịch
nhục đậu khấu
* noun
- nutmeg
Nguồn tham chiếu/Ref: Từ điển mở - Hồ Ngọc Đức
nhục đậu khấu
* dtừ|- nutmeg
* Từ tham khảo/words other:
-
chành chọc
-
chanh chòi
-
chánh chủ khảo
-
chanh chua
-
chanh cốm
* Từ đang tìm kiếm (định nghĩa từ, giải thích từ):
nhục đậu khấu
* Từ tham khảo/words other:
- chành chọc
- chanh chòi
- chánh chủ khảo
- chanh chua
- chanh cốm