chanh chua | - Sharp-tongued, tart, sour =những lời chanh chua+tart words =ăn nói chanh chua+to have a sharp tongue =con người chanh chua+a person with a tart disposition |
chanh chua | * ttừ|- sharp-tongued, tart, sour, biting, mordant|= những lời chanh chua tart words|= ăn nói chanh chua to have a sharp tongue |
* Từ tham khảo/words other:
- bản quốc
- ban quyền
- bản quyền
- bản quyền cho thuê sách
- ban quyền hành