Từ điển Tiếng Việt
Từ điển Việt Anh
Từ điển khác
Từ điển Hàn Việt
Từ điển Việt Nhật
Từ điển Pháp Việt
Từ điển Đức Việt
Từ điển Nga Việt
Từ điển Việt Trung
Ngữ liệu văn bản
Tin tức
Xem Âm lịch - Dương Lịch
ban quyền hành
* ngđtừ|- sanction
* Từ tham khảo/words other:
-
sai năm tháng
-
sai ngạch
-
sai ngoa
-
sai ngữ pháp
-
sai nguyên tắc
* Từ đang tìm kiếm (định nghĩa từ, giải thích từ):
ban quyền hành
* Từ tham khảo/words other:
- sai năm tháng
- sai ngạch
- sai ngoa
- sai ngữ pháp
- sai nguyên tắc