bản quyền | * noun - copyright =Hồ Ngọc Đức giữ bản quyền của phần mềm này+Ho Ngoc Duc owns the copyright on this software =bị kiện về tội vi phạm bản quyền+to be sued for breach of copyright/for infringing copyright =tiền bản quyền+royalty |
bản quyền | - copyright|= sự vi phạm/bảo vệ bản quyền copyright infringement/protection|= phần mềm có bản quyền copyrighted software |
* Từ tham khảo/words other:
- ăn lấy
- ăn lấy ăn để
- án lệ
- ăn lễ
- án lệnh