Từ điển Tiếng Việt
Từ điển Việt Anh
Từ điển khác
Từ điển Hàn Việt
Từ điển Việt Nhật
Từ điển Pháp Việt
Từ điển Đức Việt
Từ điển Nga Việt
Từ điển Việt Trung
Ngữ liệu văn bản
Tin tức
Xem Âm lịch - Dương Lịch
bản quốc
- land; native land, country; our country; local native, indigenous
* Từ tham khảo/words other:
-
cáu kỉnh cằn nhằn
-
cáu kỉnh càu nhàu
-
câu kinh tụng trước bữa ăn
-
cầu kỳ
-
câu lạc bộ
* Từ đang tìm kiếm (định nghĩa từ, giải thích từ):
bản quốc
* Từ tham khảo/words other:
- cáu kỉnh cằn nhằn
- cáu kỉnh càu nhàu
- câu kinh tụng trước bữa ăn
- cầu kỳ
- câu lạc bộ