Từ điển Tiếng Việt
Từ điển Việt Anh
Từ điển khác
Từ điển Hàn Việt
Từ điển Việt Nhật
Từ điển Pháp Việt
Từ điển Đức Việt
Từ điển Nga Việt
Từ điển Việt Trung
Ngữ liệu văn bản
Tin tức
Xem Âm lịch - Dương Lịch
chanh chòi
- Ill-natured, cantankerous (said of children)
Nguồn tham chiếu/Ref: Từ điển mở - Hồ Ngọc Đức
chanh chòi
- ill-natured, cantankerous (said of children)
* Từ tham khảo/words other:
-
bàn quay
-
bản quốc
-
ban quyền
-
bản quyền
-
bản quyền cho thuê sách
* Từ đang tìm kiếm (định nghĩa từ, giải thích từ):
chanh chòi
* Từ tham khảo/words other:
- bàn quay
- bản quốc
- ban quyền
- bản quyền
- bản quyền cho thuê sách