Từ điển Tiếng Việt
Từ điển Việt Anh
Từ điển khác
Từ điển Hàn Việt
Từ điển Việt Nhật
Từ điển Pháp Việt
Từ điển Đức Việt
Từ điển Nga Việt
Từ điển Việt Trung
Ngữ liệu văn bản
Tin tức
Xem Âm lịch - Dương Lịch
chanh cốm
- [A variety of] deep green, small lemon
Nguồn tham chiếu/Ref: Từ điển mở - Hồ Ngọc Đức
chanh cốm
- (a variety of) deep green, small lemon; early lemon; (of girl) reach puberty
* Từ tham khảo/words other:
-
ban quyền
-
bản quyền
-
bản quyền cho thuê sách
-
ban quyền hành
-
bản quyền truyền hình
* Từ đang tìm kiếm (định nghĩa từ, giải thích từ):
chanh cốm
* Từ tham khảo/words other:
- ban quyền
- bản quyền
- bản quyền cho thuê sách
- ban quyền hành
- bản quyền truyền hình