Từ điển Tiếng Việt
Từ điển Việt Anh
Từ điển khác
Từ điển Hàn Việt
Từ điển Việt Nhật
Từ điển Pháp Việt
Từ điển Đức Việt
Từ điển Nga Việt
Từ điển Việt Trung
Ngữ liệu văn bản
Tin tức
Xem Âm lịch - Dương Lịch
chánh chủ khảo
- Chairman of the examiners' board
Nguồn tham chiếu/Ref: Từ điển mở - Hồ Ngọc Đức
chánh chủ khảo
* dtừ|- chairman of the examiners' board, chairman of the examination board
* Từ tham khảo/words other:
-
bàn ra
-
bán ra
-
bắn ra
-
bán ra chậm
-
bắn ra hàng loạt
* Từ đang tìm kiếm (định nghĩa từ, giải thích từ):
chánh chủ khảo
* Từ tham khảo/words other:
- bàn ra
- bán ra
- bắn ra
- bán ra chậm
- bắn ra hàng loạt