bàn ra | - Dissuade from, talk somebody out of doing something =Vấn đề đã được quyết định rồi, xin đừng bàn ra nữa+The matter has been decided, please don't talk us out of it |
bàn ra | - dissuade from, talk somebody out of doing something|= vấn đề đã được quyết định rồi, xin đừng bàn ra nữa the matter has been decided, please don't talk us out of it |
* Từ tham khảo/words other:
- ăn hoa hồng
- ăn hoa hồng lậu
- ăn hoả thực
- ấn học
- ăn học