Từ điển Tiếng Việt
Từ điển Việt Anh
Từ điển khác
Từ điển Hàn Việt
Từ điển Việt Nhật
Từ điển Pháp Việt
Từ điển Đức Việt
Từ điển Nga Việt
Từ điển Việt Trung
Ngữ liệu văn bản
Tin tức
Xem Âm lịch - Dương Lịch
ăn học
* verb
- To study
=mười năm ăn học+ten years of study
Nguồn tham chiếu/Ref: Từ điển mở - Hồ Ngọc Đức
ăn học
- to study|= mười năm ăn học ten years of study|= làm việc để kiếm tiền ăn học to work one's way through college
* Từ tham khảo/words other:
-
âm cực
-
âm cực nguội
-
âm cực phát xa
-
âm cung
-
ấm cúng
* Từ đang tìm kiếm (định nghĩa từ, giải thích từ):
ăn học
* Từ tham khảo/words other:
- âm cực
- âm cực nguội
- âm cực phát xa
- âm cung
- ấm cúng