ấm cúng | * adj - snug, cosy =một ngôi nhà nhỏ ấm cúng+a snug little house - harmonious, united =cảnh gia đình ấm cúng+the scene of a united family |
ấm cúng | - nice and warm; snug; cosy|= một ngôi nhà nhỏ ấm cúng a snug little house|= phòng ngủ ấm cúng lắm the bedroom was very nice and warm|- harmonious; united|= cảnh gia đình ấm cúng the scene of a united family |
* Từ tham khảo/words other:
- âm mũi
- ám muội
- âm mưu
- âm mưu đen tối
- âm mưu lừa gạt