Từ điển Tiếng Việt
Từ điển Việt Anh
Từ điển khác
Từ điển Hàn Việt
Từ điển Việt Nhật
Từ điển Pháp Việt
Từ điển Đức Việt
Từ điển Nga Việt
Từ điển Việt Trung
Ngữ liệu văn bản
Tin tức
Xem Âm lịch - Dương Lịch
nhức gân
- pain in the tendons, tenontodynia
* Từ tham khảo/words other:
-
trên cơ sở bảy
-
trên cơ sở xét đoán
-
trên cột buồm
-
trên cùng
-
trên đà thắng lợi
* Từ đang tìm kiếm (định nghĩa từ, giải thích từ):
nhức gân
* Từ tham khảo/words other:
- trên cơ sở bảy
- trên cơ sở xét đoán
- trên cột buồm
- trên cùng
- trên đà thắng lợi