chừng ấy | - then; at that time; so; that; thus; that amount; that quantity|= bơi xa đến chừng ấy nguy hiểm lắm it's very dangerous to swim that/thus far|= chừng ấy tiền đủ cho anh ăn một bữa thịnh soạn rồi chứ? is that amount of money enough for you to eat a hearty meal? |
* Từ tham khảo/words other:
- đi vơ vẩn
- đi vớ vẩn
- đi vội
- đi với
- đi với bụt mặc áo cà sa, đi với ma mặc áo giấy