chừng ấy | - then; at that time; so; that; thus; that amount; that quantity|= bơi xa đến chừng ấy nguy hiểm lắm it's very dangerous to swim that/thus far|= chừng ấy tiền đủ cho anh ăn một bữa thịnh soạn rồi chứ? is that amount of money enough for you to eat a hearty meal? |
* Từ tham khảo/words other:
- quần áo lót ni lông
- quần áo lụa
- quần áo mặc của giới thầy tu
- quần áo mặc đi phố
- quần áo mặc hàng ngày