Từ điển Tiếng Việt
Từ điển Việt Anh
Từ điển khác
Từ điển Hàn Việt
Từ điển Việt Nhật
Từ điển Pháp Việt
Từ điển Đức Việt
Từ điển Nga Việt
Từ điển Việt Trung
Ngữ liệu văn bản
Tin tức
Xem Âm lịch - Dương Lịch
ngọt ngào
- Sweet, suave.
="Cười cười nói nói ngọt ngào " (Nguyễn Du)
-To smile and speak suavely
Nguồn tham chiếu/Ref: Từ điển mở - Hồ Ngọc Đức
ngọt ngào
* ttừ|- honeyed; suave; mellifluous; as sweet as honey
* Từ tham khảo/words other:
-
cày lật
-
cây lau
-
cây lâu năm
-
cây lấy gỗ
-
cây lê
* Từ đang tìm kiếm (định nghĩa từ, giải thích từ):
ngọt ngào
* Từ tham khảo/words other:
- cày lật
- cây lau
- cây lâu năm
- cây lấy gỗ
- cây lê