ngột ngạt | - Oppressive, stuffy, stifling =Phòng đóng kín cửa ngột ngạt+The room is stuffy because all windows and doors are tightly closed |
ngột ngạt | - stuffy; stifling; close; suffocating|= phòng đóng kín cửa ngột ngạt the room is stuffy because all windows and doors are tightly closed |
* Từ tham khảo/words other:
- cây mẫu đơn
- cây máu rồng
- cày máy
- cây mây
- cây me