Từ điển Tiếng Việt
Từ điển Việt Anh
Từ điển khác
Từ điển Hàn Việt
Từ điển Việt Nhật
Từ điển Pháp Việt
Từ điển Đức Việt
Từ điển Nga Việt
Từ điển Việt Trung
Ngữ liệu văn bản
Tin tức
Xem Âm lịch - Dương Lịch
nhức gân
- pain in the tendons, tenontodynia
* Từ tham khảo/words other:
-
tia la de
-
tia lấp lánh
-
tỉa lấy hạt
-
tia lóe
-
tia lửa
* Từ đang tìm kiếm (định nghĩa từ, giải thích từ):
nhức gân
* Từ tham khảo/words other:
- tia la de
- tia lấp lánh
- tỉa lấy hạt
- tia lóe
- tia lửa