phục thù | - Revenge, avenge =Phục thù cho ai+To revenge (avenge) someone =Nuôi chí phục thù+To nurture the will to avenge oneself, to nurture vindictiveness |
phục thù | - xem trả thù|= nuôi chí phục thù to want one's revenge|= tư tưởng phục thù feeling of revenge/vengeance; revanchism; vengefulness |
* Từ tham khảo/words other:
- chiếm cứ
- chiếm diễn đàn
- chiếm đoạt
- chiếm đóng
- chiếm dụng