Từ điển Tiếng Việt
Từ điển Việt Anh
Từ điển khác
Từ điển Hàn Việt
Từ điển Việt Nhật
Từ điển Pháp Việt
Từ điển Đức Việt
Từ điển Nga Việt
Từ điển Việt Trung
Ngữ liệu văn bản
Tin tức
Xem Âm lịch - Dương Lịch
chiếm cứ
- To occupy
=chiếm cứ một vùng+to occupy an area
Nguồn tham chiếu/Ref: Từ điển mở - Hồ Ngọc Đức
chiếm cứ
- to occupy, occupy forcibly, take possession of|= chiếm cứ một vùng to occupy an area
* Từ tham khảo/words other:
-
bằng giấy bồi
-
bảng giờ giấc
-
bảng giờ tàu chạy
-
bảng giờ xe lửa
-
bằng giọng hát nữ cao
* Từ đang tìm kiếm (định nghĩa từ, giải thích từ):
chiếm cứ
* Từ tham khảo/words other:
- bằng giấy bồi
- bảng giờ giấc
- bảng giờ tàu chạy
- bảng giờ xe lửa
- bằng giọng hát nữ cao