Từ điển Tiếng Việt
Từ điển Việt Anh
Từ điển khác
Từ điển Hàn Việt
Từ điển Việt Nhật
Từ điển Pháp Việt
Từ điển Đức Việt
Từ điển Nga Việt
Từ điển Việt Trung
Ngữ liệu văn bản
Tin tức
Xem Âm lịch - Dương Lịch
chiếm đoạt
* verb
- To appropriate
Nguồn tham chiếu/Ref: Từ điển mở - Hồ Ngọc Đức
chiếm đoạt
- to usurp; to appropriate; to arrogate|= giai cấp bóc lột chiếm đoạt tư liệu sản xuất the exploiting classes appropriate the means of production|= chiếm đoạt của công to appropriate public safety
* Từ tham khảo/words other:
-
bảng giờ giấc
-
bảng giờ tàu chạy
-
bảng giờ xe lửa
-
bằng giọng hát nữ cao
-
bằng giọng mũi
* Từ đang tìm kiếm (định nghĩa từ, giải thích từ):
chiếm đoạt
* Từ tham khảo/words other:
- bảng giờ giấc
- bảng giờ tàu chạy
- bảng giờ xe lửa
- bằng giọng hát nữ cao
- bằng giọng mũi