Từ điển Tiếng Việt
Từ điển Việt Anh
Từ điển khác
Từ điển Hàn Việt
Từ điển Việt Nhật
Từ điển Pháp Việt
Từ điển Đức Việt
Từ điển Nga Việt
Từ điển Việt Trung
Ngữ liệu văn bản
Tin tức
Xem Âm lịch - Dương Lịch
phục thiện
- Listen to reason
Nguồn tham chiếu/Ref: Từ điển mở - Hồ Ngọc Đức
phục thiện
- to improve one's behaviour; to better one's conduct; to mend one's manners/ways; to amend
* Từ tham khảo/words other:
-
chiếm chỗ trước
-
chiếm cứ
-
chiếm diễn đàn
-
chiếm đoạt
-
chiếm đóng
* Từ đang tìm kiếm (định nghĩa từ, giải thích từ):
phục thiện
* Từ tham khảo/words other:
- chiếm chỗ trước
- chiếm cứ
- chiếm diễn đàn
- chiếm đoạt
- chiếm đóng