Từ điển Tiếng Việt
Từ điển Việt Anh
Từ điển khác
Từ điển Hàn Việt
Từ điển Việt Nhật
Từ điển Pháp Việt
Từ điển Đức Việt
Từ điển Nga Việt
Từ điển Việt Trung
Ngữ liệu văn bản
Tin tức
Xem Âm lịch - Dương Lịch
phục thư
- letter in reply|= phục thư đã thấy tin chàng tới nơi (truyện kiều) a prompt reply arrived
* Từ tham khảo/words other:
-
ôm cổ địch thủ
-
ôm con
-
ôm đầu
-
ốm đau
-
ốm đau bệnh tật
* Từ đang tìm kiếm (định nghĩa từ, giải thích từ):
phục thư
* Từ tham khảo/words other:
- ôm cổ địch thủ
- ôm con
- ôm đầu
- ốm đau
- ốm đau bệnh tật