Từ điển Tiếng Việt
Từ điển Việt Anh
Từ điển khác
Từ điển Hàn Việt
Từ điển Việt Nhật
Từ điển Pháp Việt
Từ điển Đức Việt
Từ điển Nga Việt
Từ điển Việt Trung
Ngữ liệu văn bản
Tin tức
Xem Âm lịch - Dương Lịch
rửa sạch
* ngđtừ|- purify|* thngữ|- to wash away, to wash off, to wash out|* ttừ|- abluent
* Từ tham khảo/words other:
-
soạn thành kịch
-
soạn thành kịch mêlô
-
soạn thành luật lệ
-
soạn thành thơ điền viên
-
soạn thảo
* Từ đang tìm kiếm (định nghĩa từ, giải thích từ):
rửa sạch
* Từ tham khảo/words other:
- soạn thành kịch
- soạn thành kịch mêlô
- soạn thành luật lệ
- soạn thành thơ điền viên
- soạn thảo