Từ điển Tiếng Việt
Từ điển Việt Anh
Từ điển khác
Từ điển Hàn Việt
Từ điển Việt Nhật
Từ điển Pháp Việt
Từ điển Đức Việt
Từ điển Nga Việt
Từ điển Việt Trung
Ngữ liệu văn bản
Tin tức
Xem Âm lịch - Dương Lịch
chè kho
- soft green-lentil cake
* Từ tham khảo/words other:
-
tiền thân
-
tiến thân
-
tiện thành bánh cóc
-
tiền thật của giả
-
tiên thề
* Từ đang tìm kiếm (định nghĩa từ, giải thích từ):
chè kho
* Từ tham khảo/words other:
- tiền thân
- tiến thân
- tiện thành bánh cóc
- tiền thật của giả
- tiên thề