Từ điển Tiếng Việt
Từ điển Việt Anh
Từ điển khác
Từ điển Hàn Việt
Từ điển Việt Nhật
Từ điển Pháp Việt
Từ điển Đức Việt
Từ điển Nga Việt
Từ điển Việt Trung
Ngữ liệu văn bản
Tin tức
Xem Âm lịch - Dương Lịch
thanh thế
- reputation|= gây dựng thanh thế cho mình to make a name/reputation for oneself
* Từ tham khảo/words other:
-
không đẹp mắt
-
không đẹp như tranh
-
không đều
-
không đều cánh
-
không đều lá
* Từ đang tìm kiếm (định nghĩa từ, giải thích từ):
thanh thế
* Từ tham khảo/words other:
- không đẹp mắt
- không đẹp như tranh
- không đều
- không đều cánh
- không đều lá