Từ điển Tiếng Việt
Từ điển Việt Anh
Từ điển khác
Từ điển Hàn Việt
Từ điển Việt Nhật
Từ điển Pháp Việt
Từ điển Đức Việt
Từ điển Nga Việt
Từ điển Việt Trung
Ngữ liệu văn bản
Tin tức
Xem Âm lịch - Dương Lịch
rờ
* verb
- to feel; to touch; to handle
=rờ thấy mềm+to fell soft
Nguồn tham chiếu/Ref: Từ điển mở - Hồ Ngọc Đức
rờ
- xem sờ
* Từ tham khảo/words other:
-
chó chết
-
chỗ chẹt
-
chờ chết
-
chớ chết
-
chò chỉ
* Từ đang tìm kiếm (định nghĩa từ, giải thích từ):
rờ
* Từ tham khảo/words other:
- chó chết
- chỗ chẹt
- chờ chết
- chớ chết
- chò chỉ