Từ điển Tiếng Việt
Từ điển Việt Anh
Từ điển khác
Từ điển Hàn Việt
Từ điển Việt Nhật
Từ điển Pháp Việt
Từ điển Đức Việt
Từ điển Nga Việt
Từ điển Việt Trung
Ngữ liệu văn bản
Tin tức
Xem Âm lịch - Dương Lịch
chó chết
- Damned (tiếng rủa)
Nguồn tham chiếu/Ref: Từ điển mở - Hồ Ngọc Đức
chó chết
- damned; rascal; scoundrel
* Từ tham khảo/words other:
-
bằng sứ
-
bằng sự thúc ép
-
bằng sức
-
bằng sức mạnh
-
báng súng
* Từ đang tìm kiếm (định nghĩa từ, giải thích từ):
chó chết
* Từ tham khảo/words other:
- bằng sứ
- bằng sự thúc ép
- bằng sức
- bằng sức mạnh
- báng súng