Từ điển Tiếng Việt
Từ điển Việt Anh
Từ điển khác
Từ điển Hàn Việt
Từ điển Việt Nhật
Từ điển Pháp Việt
Từ điển Đức Việt
Từ điển Nga Việt
Từ điển Việt Trung
Ngữ liệu văn bản
Tin tức
Xem Âm lịch - Dương Lịch
chờ chết
* verb
-to await death
Nguồn tham chiếu/Ref: Từ điển mở - Hồ Ngọc Đức
chờ chết
- to wait for death|= nằm chờ chết to stretch out on the deathbed
* Từ tham khảo/words other:
-
bánh có rãnh
-
bánh cóc
-
bánh cốc
-
bánh cốm
-
bánh côn
* Từ đang tìm kiếm (định nghĩa từ, giải thích từ):
chờ chết
* Từ tham khảo/words other:
- bánh có rãnh
- bánh cóc
- bánh cốc
- bánh cốm
- bánh côn