Từ điển Tiếng Việt
Từ điển Việt Anh
Từ điển khác
Từ điển Hàn Việt
Từ điển Việt Nhật
Từ điển Pháp Việt
Từ điển Đức Việt
Từ điển Nga Việt
Từ điển Việt Trung
Ngữ liệu văn bản
Tin tức
Xem Âm lịch - Dương Lịch
chớ chết
- take care, be careful
* Từ tham khảo/words other:
-
mộc khang
-
móc khuy
-
mọc lá
-
móc lại
-
mọc lại
* Từ đang tìm kiếm (định nghĩa từ, giải thích từ):
chớ chết
* Từ tham khảo/words other:
- mộc khang
- móc khuy
- mọc lá
- móc lại
- mọc lại