Từ điển Tiếng Việt
Từ điển Việt Anh
Từ điển khác
Từ điển Hàn Việt
Từ điển Việt Nhật
Từ điển Pháp Việt
Từ điển Đức Việt
Từ điển Nga Việt
Từ điển Việt Trung
Ngữ liệu văn bản
Tin tức
Xem Âm lịch - Dương Lịch
răn rúm
- wrinkled, wizened
* Từ tham khảo/words other:
-
mặt nghiêng
-
mặt nghiêng bên giá đặt bát dĩa
-
mặt ngoài
-
mặt ngoài bề mặt
-
mất ngôi vua
* Từ đang tìm kiếm (định nghĩa từ, giải thích từ):
răn rúm
* Từ tham khảo/words other:
- mặt nghiêng
- mặt nghiêng bên giá đặt bát dĩa
- mặt ngoài
- mặt ngoài bề mặt
- mất ngôi vua