Từ điển Tiếng Việt
Từ điển Việt Anh
Từ điển khác
Từ điển Hàn Việt
Từ điển Việt Nhật
Từ điển Pháp Việt
Từ điển Đức Việt
Từ điển Nga Việt
Từ điển Việt Trung
Ngữ liệu văn bản
Tin tức
Xem Âm lịch - Dương Lịch
ỉa chảy
- Have diarrhoea
Nguồn tham chiếu/Ref: Từ điển mở - Hồ Ngọc Đức
ỉa chảy
- to have diarrhoea; to get the trots; to have loose bowels
* Từ tham khảo/words other:
-
bút hao
-
bút hiệu
-
bút hoa
-
bút kẻ mắt
-
bút ký
* Từ đang tìm kiếm (định nghĩa từ, giải thích từ):
ỉa chảy
* Từ tham khảo/words other:
- bút hao
- bút hiệu
- bút hoa
- bút kẻ mắt
- bút ký