Từ điển Tiếng Việt
Từ điển Việt Anh
Từ điển khác
Từ điển Hàn Việt
Từ điển Việt Nhật
Từ điển Pháp Việt
Từ điển Đức Việt
Từ điển Nga Việt
Từ điển Việt Trung
Ngữ liệu văn bản
Tin tức
Xem Âm lịch - Dương Lịch
bút ký
* noun
-Notes
Nguồn tham chiếu/Ref: Từ điển mở - Hồ Ngọc Đức
bút ký
* dtừ|- notes|= viết bút ký về cuộc đi thăm miền nam to take notes on a visit to south-vietnam
* Từ tham khảo/words other:
-
bài bình luận dài dòng
-
bài bình phẩm ca ngợi
-
bài bình phẩm ca tụng
-
bài bỏ
-
bãi bỏ
* Từ đang tìm kiếm (định nghĩa từ, giải thích từ):
bút ký
* Từ tham khảo/words other:
- bài bình luận dài dòng
- bài bình phẩm ca ngợi
- bài bình phẩm ca tụng
- bài bỏ
- bãi bỏ